Nghĩa của từ unaware trong tiếng Việt.

unaware trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unaware

US /ˌʌn.əˈwer/
UK /ˌʌn.əˈwer/

Tính từ

1.

không biết

not understanding or realizing something:

Ví dụ:
He was unaware that the police were watching him.
Học từ này tại Lingoland