Nghĩa của từ "be aware of" trong tiếng Việt.

"be aware of" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

be aware of

US /bi əˈwer əv/
UK /bi əˈwer əv/
"be aware of" picture

Cụm từ

1.

nhận thức được, biết về

to know about something

Ví dụ:
You should be aware of the risks involved.
Bạn nên nhận thức được những rủi ro liên quan.
I wasn't aware of the change in plans.
Tôi không biết về sự thay đổi trong kế hoạch.
Học từ này tại Lingoland