be aware of
US /bi əˈwer əv/
UK /bi əˈwer əv/

1.
nhận thức được, biết về
to know about something
:
•
You should be aware of the risks involved.
Bạn nên nhận thức được những rủi ro liên quan.
•
I wasn't aware of the change in plans.
Tôi không biết về sự thay đổi trong kế hoạch.