Nghĩa của từ hatred trong tiếng Việt.

hatred trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hatred

US /ˈheɪ.trɪd/
UK /ˈheɪ.trɪd/
"hatred" picture

Danh từ

1.

sự căm ghét, lòng căm thù

intense dislike or ill will

Ví dụ:
His eyes were filled with hatred.
Đôi mắt anh ta tràn ngập sự căm ghét.
The conflict was fueled by mutual hatred.
Xung đột được thúc đẩy bởi sự căm ghét lẫn nhau.
Học từ này tại Lingoland