hatred
US /ˈheɪ.trɪd/
UK /ˈheɪ.trɪd/

1.
sự căm ghét, lòng căm thù
intense dislike or ill will
:
•
His eyes were filled with hatred.
Đôi mắt anh ta tràn ngập sự căm ghét.
•
The conflict was fueled by mutual hatred.
Xung đột được thúc đẩy bởi sự căm ghét lẫn nhau.