averse

US /əˈvɝːs/
UK /əˈvɝːs/
"averse" picture
1.

ngại, không thích, chống đối

having a strong dislike of or opposition to something

:
He is not averse to hard work.
Anh ấy không ngại làm việc chăm chỉ.
Many people are averse to change.
Nhiều người ngại thay đổi.