Nghĩa của từ averse trong tiếng Việt.

averse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

averse

US /əˈvɝːs/
UK /əˈvɝːs/
"averse" picture

Tính từ

1.

ngại, không thích, chống đối

having a strong dislike of or opposition to something

Ví dụ:
He is not averse to hard work.
Anh ấy không ngại làm việc chăm chỉ.
Many people are averse to change.
Nhiều người ngại thay đổi.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: