Nghĩa của từ avatar trong tiếng Việt.

avatar trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

avatar

US /ˈæv.ə.tɑːr/
UK /ˈæv.ə.tɑːr/
"avatar" picture

Danh từ

1.

hình đại diện, ảnh đại diện

an icon or figure representing a person in a computer game, internet forum, etc.

Ví dụ:
Users can customize their avatar with different clothes and accessories.
Người dùng có thể tùy chỉnh hình đại diện của họ với các loại quần áo và phụ kiện khác nhau.
My avatar in the game is a warrior with a big sword.
Hình đại diện của tôi trong trò chơi là một chiến binh với thanh kiếm lớn.
2.

hóa thân, hiện thân

(in Hinduism) a manifestation of a deity or released soul in bodily form on earth; an incarnate divine teacher.

Ví dụ:
Vishnu is said to have many avatars, including Rama and Krishna.
Thần Vishnu được cho là có nhiều hóa thân, bao gồm Rama và Krishna.
The concept of divine avatars is central to Hindu mythology.
Khái niệm hóa thân thần thánh là trung tâm của thần thoại Hindu.
Học từ này tại Lingoland