Nghĩa của từ embodiment trong tiếng Việt.
embodiment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
embodiment
US /ɪmˈbɑː.di.mənt/
UK /ɪmˈbɑː.di.mənt/
Danh từ
1.
sự hiện thân, sự hóa thân, sự nhục hóa
a tangible or visible form of an idea, quality, or feeling.
Ví dụ:
•
she seemed to be a living embodiment of vitality
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: