Nghĩa của từ incarnation trong tiếng Việt.

incarnation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

incarnation

US /ˌɪn.kɑːrˈneɪ.ʃən/
UK /ˌɪn.kɑːrˈneɪ.ʃən/

Danh từ

1.

hóa thân

a particular life, in religions that believe that we have many lives:

Ví dụ:
He believes that he was a Roman warrior in a previous incarnation.
Học từ này tại Lingoland