Nghĩa của từ athlete trong tiếng Việt.
athlete trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
athlete
US /ˈæθ.liːt/
UK /ˈæθ.liːt/

Danh từ
1.
vận động viên, lực sĩ
a person who competes in sports
Ví dụ:
•
The young athlete trained every day for the competition.
Vận động viên trẻ tập luyện mỗi ngày cho cuộc thi.
•
She is a talented athlete in track and field.
Cô ấy là một vận động viên tài năng trong điền kinh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: