Nghĩa của từ sportsman trong tiếng Việt.

sportsman trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sportsman

US /ˈspɔːrts.mən/
UK /ˈspɔːrts.mən/
"sportsman" picture

Danh từ

1.

vận động viên

a man who takes part in sports, especially as a professional

Ví dụ:
He is a true sportsman, always playing fair.
Anh ấy là một vận động viên chân chính, luôn chơi đẹp.
The young sportsman trained hard for the competition.
Vận động viên trẻ đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi.
Từ đồng nghĩa:
2.

thợ săn, người câu cá

a person who engages in hunting, fishing, or other outdoor pursuits, especially as a hobby

Ví dụ:
My grandfather was an avid sportsman, spending weekends fishing.
Ông tôi là một người chơi thể thao cuồng nhiệt, dành cuối tuần để câu cá.
The club is for sportsmen interested in hunting and shooting.
Câu lạc bộ dành cho những người chơi thể thao quan tâm đến săn bắn và bắn súng.
Học từ này tại Lingoland