Nghĩa của từ competitor trong tiếng Việt.

competitor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

competitor

US /kəmˈpet̬.ə.t̬ɚ/
UK /kəmˈpet̬.ə.t̬ɚ/
"competitor" picture

Danh từ

1.

đối thủ, người cạnh tranh

a person, team, or company that is competing against others

Ví dụ:
Our main competitor just released a similar product.
Đối thủ chính của chúng tôi vừa ra mắt một sản phẩm tương tự.
She is a fierce competitor in the race.
Cô ấy là một đối thủ đáng gờm trong cuộc đua.
Học từ này tại Lingoland