Nghĩa của từ coming trong tiếng Việt.

coming trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coming

US /ˈkʌm.ɪŋ/
UK /ˈkʌm.ɪŋ/

Danh từ

1.

đang tới

an arrival or approach.

Ví dụ:
the coming of a new age

Tính từ

1.

đang tới

due to happen or just beginning.

Ví dụ:
work is due to start in the coming year
2.

đang tới

likely to be important or successful in the future.

Ví dụ:
he was the coming man of French racing
Học từ này tại Lingoland