Nghĩa của từ stadium trong tiếng Việt.

stadium trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stadium

US /ˈsteɪ.di.əm/
UK /ˈsteɪ.di.əm/
"stadium" picture

Danh từ

1.

sân vận động

a large, usually open-air, building with tiers of seats for spectators, used for sporting events, concerts, or other large public gatherings

Ví dụ:
The concert was held at the city's largest stadium.
Buổi hòa nhạc được tổ chức tại sân vận động lớn nhất thành phố.
Thousands of fans filled the stadium for the football match.
Hàng ngàn người hâm mộ đã lấp đầy sân vận động để xem trận đấu bóng đá.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland