Nghĩa của từ auditorium trong tiếng Việt.
auditorium trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
auditorium
US /ˌɑː.dəˈtɔːr.i.əm/
UK /ˌɑː.dəˈtɔːr.i.əm/

Danh từ
1.
thính phòng, khán phòng, giảng đường
the part of a theater, concert hall, or other public building in which the audience sits.
Ví dụ:
•
The school's new auditorium can seat over 500 people.
Thính phòng mới của trường có thể chứa hơn 500 người.
•
The play will be performed in the main auditorium.
Vở kịch sẽ được biểu diễn tại thính phòng chính.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland