Nghĩa của từ coliseum trong tiếng Việt.

coliseum trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coliseum

US /ˌkɑː.ləˈsiː.əm/
UK /ˌkɑː.ləˈsiː.əm/
"coliseum" picture

Danh từ

1.

Đấu trường La Mã

an ancient amphitheater in Rome, Italy, famous for gladiatorial contests and public spectacles

Ví dụ:
The ancient Coliseum is a must-see attraction in Rome.
Đấu trường La Mã cổ đại là một điểm tham quan không thể bỏ qua ở Rome.
Gladiators once fought bravely in the Coliseum.
Các đấu sĩ từng chiến đấu dũng cảm trong Đấu trường La Mã.
2.

đấu trường, sân vận động lớn

a large amphitheater or stadium

Ví dụ:
The concert was held at the city's new coliseum.
Buổi hòa nhạc được tổ chức tại đấu trường mới của thành phố.
Thousands of fans gathered at the coliseum for the championship game.
Hàng ngàn người hâm mộ đã tập trung tại đấu trường để xem trận đấu vô địch.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland