Nghĩa của từ venue trong tiếng Việt.

venue trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

venue

US /ˈven.juː/
UK /ˈven.juː/
"venue" picture

Danh từ

1.

địa điểm, nơi

the place where something happens, especially an organized event such as a concert, conference, or sports competition

Ví dụ:
The concert venue was packed with fans.
Địa điểm hòa nhạc chật kín người hâm mộ.
We need to find a suitable venue for the wedding.
Chúng ta cần tìm một địa điểm phù hợp cho đám cưới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: