Nghĩa của từ "Arctic wolf" trong tiếng Việt.
"Arctic wolf" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
Arctic wolf
US /ˈɑːrk.tɪk wʊlf/
UK /ˈɑːrk.tɪk wʊlf/

Danh từ
1.
sói Bắc Cực
a subspecies of gray wolf native to the Canadian Arctic Archipelago, characterized by its white fur and ability to survive in extremely cold environments
Ví dụ:
•
The Arctic wolf is well-adapted to its snowy habitat.
Sói Bắc Cực thích nghi tốt với môi trường sống đầy tuyết của nó.
•
A pack of Arctic wolves hunted caribou across the tundra.
Một bầy sói Bắc Cực săn tuần lộc trên lãnh nguyên.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland