Nghĩa của từ "come apart" trong tiếng Việt.

"come apart" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

come apart

US /kʌm əˈpɑːrt/
UK /kʌm əˈpɑːrt/
"come apart" picture

Cụm động từ

1.

rã ra, hỏng

to break into pieces

Ví dụ:
The old book started to come apart at the seams.
Cuốn sách cũ bắt đầu rã ra ở các đường may.
The cheap toy quickly came apart after a few uses.
Đồ chơi rẻ tiền nhanh chóng hỏng sau vài lần sử dụng.
2.

suy sụp, tan vỡ

to become very upset or distressed

Ví dụ:
She started to come apart when she heard the bad news.
Cô ấy bắt đầu suy sụp khi nghe tin xấu.
His composure began to come apart under the intense questioning.
Sự bình tĩnh của anh ấy bắt đầu tan vỡ dưới sự thẩm vấn gắt gao.
Học từ này tại Lingoland