Nghĩa của từ "except for" trong tiếng Việt.
"except for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
except for
1.
ngoại trừ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan:
"except for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ngoại trừ