Nghĩa của từ "answer back" trong tiếng Việt.

"answer back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

answer back

US /ˈænsər bæk/
UK /ˈænsər bæk/
"answer back" picture

Cụm động từ

1.

cãi lại, trả lời hỗn xược

to reply rudely or impolitely, especially to someone in authority

Ví dụ:
Don't answer back to your mother!
Đừng cãi lại mẹ con!
The student was punished for answering back to the teacher.
Học sinh bị phạt vì cãi lại giáo viên.
Học từ này tại Lingoland