Nghĩa của từ "answering machine" trong tiếng Việt.
"answering machine" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
answering machine
US /ˈæn.sər.ɪŋ ˌməˈʃiːn/
UK /ˈæn.sər.ɪŋ ˌməˈʃiːn/

Danh từ
1.
máy trả lời tự động
a device that answers a telephone automatically and records messages left by callers
Ví dụ:
•
Please leave a message after the beep on the answering machine.
Vui lòng để lại tin nhắn sau tiếng bíp trên máy trả lời tự động.
•
I called her, but I only got her answering machine.
Tôi gọi cho cô ấy, nhưng chỉ gặp máy trả lời tự động của cô ấy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland