Nghĩa của từ answer trong tiếng Việt.
answer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
answer
US /ˈæn.sɚ/
UK /ˈæn.sɚ/

Danh từ
1.
câu trả lời, lời giải
a thing said, written, or done to react to a question, statement, or situation
Ví dụ:
•
She gave a quick answer to the question.
Cô ấy đã đưa ra một câu trả lời nhanh chóng cho câu hỏi.
•
I'm still waiting for an answer from the company.
Tôi vẫn đang chờ câu trả lời từ công ty.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: