conquer
US /ˈkɑːŋ.kɚ/
UK /ˈkɑːŋ.kɚ/

1.
chinh phục, chiếm đóng
overcome and take control of (a place or people) by military force
:
•
The Roman Empire sought to conquer new territories.
Đế chế La Mã tìm cách chinh phục các vùng lãnh thổ mới.
•
Alexander the Great managed to conquer a vast empire.
Alexander Đại đế đã chinh phục được một đế chế rộng lớn.
2.
vượt qua, chế ngự
successfully overcome (a problem or weakness)
:
•
She worked hard to conquer her fear of public speaking.
Cô ấy đã nỗ lực để chinh phục nỗi sợ nói trước đám đông.
•
With determination, he was able to conquer his addiction.
Với sự quyết tâm, anh ấy đã có thể chinh phục được cơn nghiện của mình.