Nghĩa của từ primeval trong tiếng Việt.
primeval trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
primeval
US /praɪˈmiː.vəl/
UK /praɪˈmiː.vəl/
Tính từ
1.
nguyên thủy
ancient; existing at or from a very early time:
Ví dụ:
•
primeval forests
Học từ này tại Lingoland