Nghĩa của từ "make allowances for" trong tiếng Việt.
"make allowances for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
make allowances for
US /meɪk əˈlaʊ.ənsɪz fɔːr/
UK /meɪk əˈlaʊ.ənsɪz fɔːr/

Thành ngữ
1.
châm chước cho, chiếu cố
to consider and tolerate someone's weaknesses or limitations
Ví dụ:
•
You have to make allowances for his age; he's not as fast as he used to be.
Bạn phải châm chước cho tuổi tác của anh ấy; anh ấy không còn nhanh như trước nữa.
•
We should make allowances for the fact that she's new to the job.
Chúng ta nên châm chước cho việc cô ấy mới vào làm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland