Lingoland
Home
VI
English
Vietnamese
ภาษาไทย
简体中文
繁體中文
日本語
한국어
Bahasa Indonesia
Español
Français
Deutsch
Italiano
Nederlands
Русский
Türkçe
Português
Polski
Bahasa Melayu
العربية
flaming
US /ˈfleɪ.mɪŋ/
UK /ˈfleɪ.mɪŋ/
1.
bốc cháy, rực lửa
on fire; burning
:
•
The logs were
flaming
brightly in the fireplace.
Những khúc gỗ đang
bốc cháy
rực rỡ trong lò sưởi.
•
A
flaming
torch lit their way through the dark cave.
Một ngọn đuốc
bốc cháy
đã soi sáng đường đi của họ qua hang động tối tăm.
:
ablaze
alight
burning
on fire
2.
chết tiệt, quái quỷ
used to express anger or frustration
:
•
What the
flaming
hell is going on here?
Cái quái
quỷ
gì đang xảy ra ở đây vậy?
•
I'm so sick of this
flaming
weather!
Tôi phát ốm với cái thời tiết
chết tiệt
này!
:
bloody
blasted
damned
cursed
:
flame
fan the flames
go up in flames