Nghĩa của từ flaming trong tiếng Việt.
flaming trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flaming
US /ˈfleɪ.mɪŋ/
UK /ˈfleɪ.mɪŋ/

Tính từ
1.
bốc cháy, rực lửa
on fire; burning
Ví dụ:
•
The logs were flaming brightly in the fireplace.
Những khúc gỗ đang bốc cháy rực rỡ trong lò sưởi.
•
A flaming torch lit their way through the dark cave.
Một ngọn đuốc bốc cháy đã soi sáng đường đi của họ qua hang động tối tăm.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: