Nghĩa của từ flaming trong tiếng Việt.

flaming trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flaming

US /ˈfleɪ.mɪŋ/
UK /ˈfleɪ.mɪŋ/
"flaming" picture

Tính từ

1.

bốc cháy, rực lửa

on fire; burning

Ví dụ:
The logs were flaming brightly in the fireplace.
Những khúc gỗ đang bốc cháy rực rỡ trong lò sưởi.
A flaming torch lit their way through the dark cave.
Một ngọn đuốc bốc cháy đã soi sáng đường đi của họ qua hang động tối tăm.
Từ đồng nghĩa:
2.

chết tiệt, quái quỷ

used to express anger or frustration

Ví dụ:
What the flaming hell is going on here?
Cái quái quỷ gì đang xảy ra ở đây vậy?
I'm so sick of this flaming weather!
Tôi phát ốm với cái thời tiết chết tiệt này!
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: