Nghĩa của từ lit trong tiếng Việt.
lit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lit
US /lɪt/
UK /lɪt/
Động từ
1.
thắp sáng
past and past participle of
Tính từ
1.
thắp sáng
provided with light or lighting; illuminated.
Ví dụ:
•
a lit window at dusk
2.
thắp sáng
having been ignited; burning.
Ví dụ:
•
a lit cigarette
Danh từ
1.
thắp sáng
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: