Nghĩa của từ disembark trong tiếng Việt.
disembark trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disembark
US /ˌdɪs.ɪmˈbɑːrk/
UK /ˌdɪs.ɪmˈbɑːrk/

Động từ
1.
xuống tàu, xuống máy bay, rời khỏi
leave a ship, aircraft, or other vehicle
Ví dụ:
•
Passengers are requested to disembark promptly upon arrival.
Hành khách được yêu cầu xuống ngay khi đến nơi.
•
We watched the troops disembark from the transport ship.
Chúng tôi đã xem quân đội xuống từ tàu vận tải.
Học từ này tại Lingoland