Nghĩa của từ adulation trong tiếng Việt.
adulation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
adulation
US /ˌædʒ.əˈleɪ.ʃən/
UK /ˌædʒ.əˈleɪ.ʃən/

Danh từ
1.
sự tôn sùng, sự ca tụng, sự nịnh hót
excessive admiration or praise
Ví dụ:
•
The rock star received constant adulation from his fans.
Ngôi sao nhạc rock nhận được sự tôn sùng không ngừng từ người hâm mộ.
•
He found it difficult to cope with the sudden adulation.
Anh ấy cảm thấy khó khăn khi đối phó với sự tôn sùng đột ngột.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: