Nghĩa của từ adulate trong tiếng Việt.
adulate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
adulate
US /ˈædʒəˌleɪt/
UK /ˈædʒəˌleɪt/

Động từ
1.
tâng bốc, nịnh hót
praise (someone) excessively or obsequiously.
Ví dụ:
•
He was adulated by his fans.
Anh ấy được người hâm mộ tâng bốc.
•
It is difficult not to adulate a leader who has achieved so much.
Thật khó để không tâng bốc một nhà lãnh đạo đã đạt được nhiều thành tựu như vậy.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: