Nghĩa của từ dynamically trong tiếng Việt.

dynamically trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dynamically

US /daɪˈnæm.ɪ.kəl.i/
UK /daɪˈnæm.ɪ.kəl.i/

Trạng từ

1.

một cách năng động

in a manner characterized by constant change, activity, or progress.

Ví dụ:
this situation can change dynamically on the timescale of minutes
2.

một cách năng động

in a positive, energetic, and innovative manner.

Ví dụ:
innovative openings were often dynamically charged
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: