Nghĩa của từ spirited trong tiếng Việt

spirited trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

spirited

US /ˈspɪr.ə.t̬ɪd/
UK /ˈspɪr.ə.t̬ɪd/

tính từ

hung hăng, bồng bột, can đãm, hăng hái

2. having a specified character, outlook on life, or mood.
Ví dụ:
he was a warmhearted, generous-spirited man