Nghĩa của từ dashing trong tiếng Việt
dashing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dashing
US /ˈdæʃ.ɪŋ/
UK /ˈdæʃ.ɪŋ/

tính từ
bảnh bao, chưng diện
(usually of a man) attractive and full of confidence.
Ví dụ:
a dashing young officer
sĩ quan trẻ bảnh bao
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: