Nghĩa của từ sparkling trong tiếng Việt
sparkling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sparkling
US /ˈspɑːr.klɪŋ/
UK /ˈspɑːr.klɪŋ/

tính từ
lấp lánh, sủi tăm, sủi bọt, sinh động
1.
Shining brightly with flashes of light.
Ví dụ:
Her sparkling blue eyes.
Đôi mắt xanh lấp lánh của cô ấy.
2.
(of a drink) effervescent.