Nghĩa của từ timid trong tiếng Việt

timid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

timid

US /ˈtɪm.ɪd/
UK /ˈtɪm.ɪd/
"timid" picture

tính từ

nhút nhát, rụt rè, bẽn lẽn, dễ sợ hãi

Shy and nervous; without much confidence; easily frightened.

Ví dụ:

Kieran is a timid child.

Kieran là một đứa trẻ nhút nhát.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: