Nghĩa của từ lively trong tiếng Việt

lively trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lively

US /ˈlaɪv.li/
UK /ˈlaɪv.li/
"lively" picture

tính từ

sống, sinh động, giống như thật, sôi nổi, vui vẻ, sắc sảo, tươi

Full of life and energy; active and outgoing.

Ví dụ:

She joined a lively team of reporters.

Cô ấy tham gia vào đội ngũ phóng viên sôi nổi.

Từ đồng nghĩa: