Nghĩa của từ vital trong tiếng Việt
vital trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vital
US /ˈvaɪ.t̬əl/
UK /ˈvaɪ.t̬əl/

tính từ
sống, sống còn, quan trọng, nguy hiểm, cần thiết
Necessary for the success or continued existence of something; extremely important.
Ví dụ:
A strong opposition is vital to a healthy democracy.
Một phe đối lập mạnh mẽ là điều cần thiết cho một nền dân chủ lành mạnh.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: