Nghĩa của từ dynamic trong tiếng Việt
dynamic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dynamic
US /daɪˈnæm.ɪk/
UK /daɪˈnæm.ɪk/

tính từ
danh từ
động lực
A force that stimulates change or progress within a system or process.
Ví dụ:
Evaluation is part of the basic dynamic of the project.
Đánh giá là một phần của động lực cơ bản của dự án.
Từ liên quan: