Nghĩa của từ dynamic trong tiếng Việt

dynamic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dynamic

US /daɪˈnæm.ɪk/
UK /daɪˈnæm.ɪk/
"dynamic" picture

tính từ

năng nổ, sôi nổi, năng động, (thuộc) động lực học

Having a lot of ideas and enthusiasm.

Ví dụ:

She's young and dynamic and will be a great addition to the team.

Cô ấy trẻ trung, năng động và sẽ là sự bổ sung tuyệt vời cho đội.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

động lực

A force that stimulates change or progress within a system or process.

Ví dụ:

Evaluation is part of the basic dynamic of the project.

Đánh giá là một phần của động lực cơ bản của dự án.

Từ liên quan: