Nghĩa của từ passionate trong tiếng Việt

passionate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

passionate

US /ˈpæʃ.ən.ət/
UK /ˈpæʃ.ən.ət/
"passionate" picture

tính từ

say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, thiết tha, sôi nổi, dễ cáu giận

Showing or caused by strong feelings or a strong belief.

Ví dụ:

The child's mother made a passionate plea for help.

Mẹ của đứa trẻ đã thiết tha cầu xin sự giúp đỡ.

Từ liên quan: