Nghĩa của từ "public spirit" trong tiếng Việt

"public spirit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

public spirit

US /ˌpʌb.lɪk ˈspɪr.ɪt/
"public spirit" picture

danh từ

tinh thần cộng đồng

The quality of being willing to do things that will help other people in society.

Ví dụ:

The volunteers showed great public spirit during the flood relief efforts.

Các tình nguyện viên đã thể hiện tinh thần cộng đồng tuyệt vời trong nỗ lực cứu trợ lũ lụt.