Nghĩa của từ protector trong tiếng Việt

protector trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

protector

US /prəˈtek.tɚ/
UK /prəˈtek.tɚ/

danh từ

người bảo hộ, người bảo vệ, người che chở, người giám hộ, người giúp đở

2. a person in charge of a kingdom during the minority, absence, or incapacity of the sovereign.
Ví dụ:
the King's uncle became Protector