Nghĩa của từ protection trong tiếng Việt

protection trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

protection

US /prəˈtek.ʃən/
UK /prəˈtek.ʃən/
"protection" picture

danh từ

sự bảo vệ, sự bảo trợ, sự che chở, giấy thông hành

The action of protecting, or the state of being protected.

Ví dụ:

The B vitamins give protection against infection.

Các vitamin B giúp bảo vệ chống lại nhiễm trùng.

Từ đồng nghĩa: