Nghĩa của từ keeper trong tiếng Việt
keeper trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
keeper
US /ˈkiː.pɚ/
UK /ˈkiː.pɚ/
danh từ
giám thị, kế toán viên, khâu sắt, người bảo quản, người chăn trừu, người giử, người giử gôn, người quản lý, người tuân theo pháp luật, nhẫn