Nghĩa của từ shield trong tiếng Việt
shield trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shield
US /ʃiːld/
UK /ʃiːld/

danh từ
khiên, lá chắn, tấm chắn
A large piece of metal or leather carried by soldiers in the past to protect the body when fighting.
Ví dụ:
She did not recognize the coat of arms on his shield.
Cô ấy không nhận ra quốc huy trên khiên của anh ấy.
động từ
Từ liên quan: