Nghĩa của từ ombudsman trong tiếng Việt

ombudsman trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ombudsman

US /ˈɑːm.bədz.mən/
UK /ˈɑːm.bədz.mən/
"ombudsman" picture

danh từ

thanh tra viên, người thanh tra, người giải quyết khiếu nại

An official whose job is to examine and report on complaints made by ordinary people about companies, the government or public authorities.

Ví dụ:

A pensions ombudsman has been appointed.

Một thanh tra viên lương hưu đã được bổ nhiệm.