Nghĩa của từ defender trong tiếng Việt

defender trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

defender

US /dɪˈfen.dɚ/
UK /dɪˈfen.dɚ/
"defender" picture

danh từ

hậu vệ, người che chở, người bảo vệ, người biện hộ, người bào chữa

A person who defends someone or something.

Ví dụ:

a defender of family values

một người bảo vệ các giá trị gia đình

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: