Nghĩa của từ champion trong tiếng Việt
champion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
champion
US /ˈtʃæm.pi.ən/
UK /ˈtʃæm.pi.ən/

danh từ
nhà quán quân, nhà vô địch, người bảo vệ, người ủng hộ
A person who has defeated or surpassed all rivals in a competition, especially in sports.
Ví dụ:
She is the world champion for the third year in succession.
Cô ấy là nhà vô địch thế giới năm thứ ba liên tiếp.
Từ đồng nghĩa: