Nghĩa của từ watchdog trong tiếng Việt

watchdog trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

watchdog

US /ˈwɑːtʃ.dɑːɡ/
UK /ˈwɑːtʃ.dɑːɡ/
"watchdog" picture

danh từ

chó canh gác, chó bảo vệ, nhân viên kiểm tra, viên thanh tra

A dog trained to protect a place.

Ví dụ:

Watchdogs bark loudly to alert their owners of an intruder's presence and to scare away the intruder.

Chó canh gác sủa ầm ĩ để cảnh báo chủ nhân của chúng về sự hiện diện của kẻ xâm nhập và xua đuổi kẻ xâm nhập.

Từ đồng nghĩa: