Nghĩa của từ observed trong tiếng Việt
observed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
observed
Được Quan sát
động từ
1. notice or perceive (something) and register it as being significant.
other
Từ liên quan: