Nghĩa của từ observation trong tiếng Việt

observation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

observation

US /ˌɑːb.zɚˈveɪ.ʃən/
UK /ˌɑːb.zɚˈveɪ.ʃən/
"observation" picture

danh từ

sự quan sát, sự theo dõi, lời nhận xét, điều quan sát được, lời bình phẩm

The act of watching somebody/something carefully for a period of time, especially to learn something.

Ví dụ:

Most information was collected by direct observation of the animals' behavior.

Hầu hết thông tin được thu thập bằng cách quan sát trực tiếp hành vi của động vật.