Nghĩa của từ observer trong tiếng Việt
observer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
observer
US /əbˈzɝː.vɚ/
UK /əbˈzɝː.vɚ/

danh từ
người quan sát, người theo dõi, quan sát viên
A person who watches or notices something.
Ví dụ:
Most art forms require a contribution from the observer.
Hầu hết các loại hình nghệ thuật đều đòi hỏi sự đóng góp của người quan sát.
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: